Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Tạo hình tiếng anh là gì

*
*
*

tạo hình

*

– Nói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng… : Nghệ thật tạo hình.

(mĩ thuật, ngôn ngữ), 1. Thủ pháp sáng tạo nghệ thuật bằng ngôn ngữ hình khối, màu sắc, chất cảm, không gian, bố cục. Theo nghĩa rộng, TH bao gồm hoạt động hội hoạ, điêu khắc, mĩ thuật ứng dụng, kiến trúc, nhiếp ảnh. Theo nghĩa hẹp, TH là hoạt động thuộc hội hoạ giá vẽ và điêu khắc. Hội hoạ là nghệ thuật TH trên mặt phẳng, bằng các yếu tố đường nét, màu sắc, hình diện. Điêu khắc là nghệ thuật TH trong không gian ba chiều, bằng các khối có thể tích. Mĩ thuật ứng dụng và kiến trúc sử dụng các phương diện TH vào việc tạo dáng sản phẩm, sáng tạo môi trường không gian mang giá trị thẩm mĩ và công năng.

2. Trong nghệ thuật rối, TH chỉ việc làm ra con rối, gồm: vẽ mẫu, đắp nặn, đổ khuôn, bồi dán, may khâu, cắt gọt, điêu khắc, sơn thếp, bồi vẽ, chế tạo máy, lắp ráp. Nhằm đưa một nhân vật trong kịch bản rối trở thành một nhân vật cụ thể, công cụ nghệ thuật của nghệ sĩ rối.

sự tạo nên hình dáng một cơ quan, một vùng cơ thể, như mũi, giác mạc, một ngón tay, vv. (x. Phẫu thuật tạo hình). Trong phôi học, TH bao gồm hiện tượng tạo phôi, tạo mô và biệt hoá tế bào.

Xem thêm:

*

*

*

Xem thêm: Top Phần Mềm Giải Nén Trên Android Bằng App, Top Phần Mềm Giải Nén File Tốt Nhất Trên Android

tạo hình

tạo hình tính từ. plasticLĩnh vực: cơ khí & công trìnhshapesự cán tạo hình: shape rollingVườn tạo hình (kiểu Pháp)Formal gardenba màu cơ bản để tạo hình ảnh (trong video)tri-stimulusbạch huyết tạo hìnhplastic lymphbê tông khó tạo hìnhlow workability concretebộ lọc tạo hìnhshaping filterbộ phát hiện tạo hìnhimaging sensorbộ tách sóng tạo hìnhimaging sensorbộ thử tạo hìnhformation testercấu tạo hình cuộnrouleaux formationcấu tạo hình saostellated structurechất trám tạo hình trướcpreformed sealantcọc tạo hìnhpremoulded pilecông cụ tạo hìnhforming toolcông cụ tạo hìnhshaping dieđá giọt chảy tạo hìnhshaped brick for condensate dischargeđá tạo hìnhfigurate stoneđầu tạo hình trước (đinh tán)preformed headđài phun nước tạo hìnhwater bloomđộ ẩm tạo hìnhmolding moisturedễ tạo hìnhplaceabilitydễ tạo hình (đối với bê tông)workabilitydưỡng tạo hình thủy tinhglass formerghép đồng loại, tạo hình đồng loạihomoplasticgờ tạo hìnhforming edgekhả năng tạo hình (đúc)forming abilitykhối tạo hìnhblock formkhối tạo hìnhshaping blockkhuôn tạo hìnhforming toolkhuôn tạo hìnhshaping diekiểu tạo hìnhimaging modelformplasticizebánh mì tạo hìnhbox loafbăng chuyền tạo hìnhmoulding conveyorbột nhào để tạo hình bánh mỳtin bread doughcơ cấu tạo hìnhforming devicecốc hình giấy (để tạo hình bánh gatô cốc)baking cupdạng tạo hình fomatcheese hoopđã tạo hình (bánh mì)shapedmáy cắt tạo hìnhscroll shearmáy ép tạo hình viên đườngcube machinemáy ép tạo hình viên đườngcube sugar moulding machinemáy tạo hìnhmouldermáy tạo hìnhmoulding machinemáy tạo hìnhrollermáy tạo hìnhtexturatormáy tạo hình (thuốc lá)rollmáy tạo hình bánh kẹodepositormáy tạo hình bánh quycookies machinemáy tạo hình bánh quycutting rollermáy tạo hình bằng cách đùnextrudermáy tạo hình bơbutter moulding machinemáy tạo hình bột nhàodough forming machinemáy tạo hình bột nhàoshapermáy tạo hình giòlinkermáy tạo hình giòsausage forming machinemáy tạo hình giòsausage linkermáy tạo hình giò và xúc xíchlinking machinemáy tạo hình kiểu cứngcushion machinemáy tạo hình kiểu pitôngpiston depositormáy tạo hình kiểu pitôngplunger-type depositormáy tạo hình socola kiểu ốngcircular conches

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *