Tônhiệuthựclực | Tửhà,Nghịchthiên,Ngũhành,Vôvọng | Hỗnnguyêncông | Huyếtđao,độcthiềm,băngtâmquyết | Quỳhoa | Hấptinh |
Bấtkhamnhấtkích | – | Tầng1-5 | Tầng1-2 | – | – |
Sơhọcxạluyện | – | Tầng6-10 | Tầng3-4 | – | – |
Sơkhuymônkinh | – | Tầng11-14 | Tầng5 | – | – |
Lượchữutiểuthành | – | Tầng15-17 | Tầng6-7 | – | – |
Giákhinhtựuthực | – | Tầng18-19 | Tầng8-9 | – | – |
Dunghộiquánthông | – | Tầng20-22 | Tầng10 | – | – |
Lôhỏathuầnthanh | Tầng1-3 | Tầng23-24 | Tầng11-13 | – | – |
Kỳtàixuấtchúng | Tầng4-8 | Tầng25-26 | Tầng14-15 | – | – |
Thầnhồkỳkỹ | Tầng9-13 | Tầng27-28 | Tầng16-18 | – | Tầng1-3 |
Xuấtthầnnhậphóa | Tầng14-18 | Tầng29-30 | Tầng19-20 | – | Tầng4-8 |
NgạoThịQuầnhùng | Tầng19-23 | Tầng31 | Tầng21-23 | – | Tầng9-13 |
Đăngphongtạocực | Tầng24-28 | Tầng32-33 | Tầng24-28 | – | Tầng14-18 |
Vôdữluậntỉ | Tầng29-33 | Tầng34-35 | Tầng29-33 | Tầng1-3 | Tầng19-23 |
Sởhướngphimị | Tầng34-38 | Tầng36-38 | Tầng34-38 | Tầng4-8 | Tầng24-28 |
Nhấtđạitônsư | Tầng39-43 | Tầng39-43 | Tầng39-43 | Tầng9-13 | Tầng29-33 |
Thầncôngcáithế | Tầng44-48 | Tầng44-48 | Tầng44-48 | Tầng14-18 | Tầng34-38 |
Cửthếvôsong | Tầng49-53 | Tầng49-53 | Tầng49-53 | Tầng19-23 | Tầng39-43 |
Kinhthếhãitục | Tầng54-58 | Tầng54-58 | Tầng54-58 | Tầng24-28 | Tầng44-48 |
Kinhthiênđộngđịa | Tầng59-61 | Tầng59-61 | Tầng59-61 | Tầng29-33 | Tầng49 |
Chấncổthướckim | Tầng62-64 | Tầng62-64 | Tầng62-64 | Tầng34-38 | – |
Siêuphàmnhậpthánh | Tầng65-66 | Tầng65-66 | Tầng65-66 | Tầng39-43 | – |
Uytrấnhoànvũ | Tầng67-69 | Tầng67-69 | Tầng67-69 | Tầng44-48 | – |
Vôtiềnkhoánghậu | Tầng70-71 | Tầng70-71 | Tầng70-71 | Tầng49 | – |
Thiênnhânhợpnhất | Tầng72-74 | Tầng72-74 | Tầng72-74 | – | – |
ThâmTàngBấtLộ | Tầng75-81 | Tầng75-81 | Tầng75-81 | – | – |
Thâmbấtkhảtrắc | Tầng82-85 | Tầng82-85 | Tầng82-85 | – | – |
Phảnphácquychân | Tầng86 | Tầng86 | Tầng86 | – | – |
Thựclựcnộithếlực/ẩnthế
Cấpthựclực | Thếlực | Ẩnthế | ||||
Từgiatrang | Kimchâmthẩmgia | Vạnthúsơntrang | VCM,DHC,ĐHĐ | Nội1 | Nội2 | |
Bấtkhamnhấtkích | – | – | – | – | – | – |
Sơhọcxạluyện | Tầng1-4 | – | – | – | – | – |
Sơkhuymônkinh | Tầng5-9 | – | – | – | – | – |
Lượchữutiểuthành | Tầng10-14 | – | – | – | – | – |
Giákhinhtựuthực | Tầng15-19 | Tầng1-4 | – | – | Tầng1-4 | – |
Dunghộiquánthông | Tầng20-24 | Tầng5-9 | – | – | Tầng5-9 | – |
Lôhỏathuầnthanh | Tầng25-29 | Tầng10-14 | Tầng1-4 | – | Tầng10-14 | — |
Kỳtàixuấtchúng | Tầng30-34 | Tầng15-19 | Tầng5-9 | – | Tầng15-19 | – |
Thầnhồkỳkỹ | Tầng35-39 | Tầng20-24 | Tầng10-14 | Tầng1-4 | Tầng20-24 | Tầng1-4 |
Xuấtthầnnhậphóa | Tầng40-44 | Tầng25-29 | Tầng15-19 | Tầng5-9 | Tầng25-29 | Tầng5-9 |
NgạoThịQuầnhùng | Tầng45-49 | Tầng30-34 | Tầng20-24 | Tầng10-14 | Tầng30-34 | Tầng10-14 |
Đăngphongtạocực | Tầng50-54 | Tầng35-39 | Tầng25-29 | Tầng15-19 | Tầng35-39 | Tầng15-19 |
Vôdữluậntỉ | Tầng55-59 | Tầng40-44 | Tầng30-34 | Tầng20-24 | Tầng40-44 | Tầng20-24 |
Sởhướngphimị | Tầng60-64 | Tầng45-49 | Tầng35-39 | Tầng25-29 | Tầng45-49 | Tầng25-29 |
Nhấtđạitônsư | Tầng65-69 | Tầng50-54 | Tầng40-44 | Tầng30-34 | – | Tầng30-34 |
Thầncôngcáithế | Tầng70-74 | Tầng55-59 | Tầng45-49 | Tầng35-39 | – | Tầng35-39 |
Cửthếvôsong | Tầng75-79 | Tầng60 – 64 | Tầng50 – 54 | Tầng40-44 | – | Tầng40-44 |
Kinhthếhãitục | Tầng80-84 | Tầng65-69 | Tầng55-59 | Tầng45-49 | – | Tầng45-49 |
Kinhthiênđộngđịa | Tầng85-86 | Tầng70-71 | Tầng60-61 | Tầng50-51 | – | Tầng50-51 |
Chấncổthướckim | Tầng87-89 | Tầng72-74 | Tầng62-64 | Tầng52-54 | – | Tầng52-54 |
Siêuphàmnhậpthánh | Tầng90-91 | Tầng75-76 | Tầng65-66 | Tầng55-56 | – | Tầng55-56 |
Uytrấnhoànvũ | Tầng92-93 | Tầng77-78 | Tầng67-68 | Tầng57-58 | – | Tầng57-58 |
Vôtiềnkhoánghậu | Tầng94-98 | Tầng79-83 | Tầng69-73 | Tầng59-63 | – | Tầng59-63 |
Thiênnhânhợpnhất | Tầng99-102 | Tầng84-88 | Tầng74-78 | Tầng64-66 | – | Tầng64-66 |
ThâmTàngBấtLộ | Tầng103-108 | Tầng89-96 | Tầng79-84 | Tầng67-72 | – | Tầng67-72 |
Bảngthựclựcnộicôngmônphái(bátphái)
Cấpthựclực | Bátđạimônphái | |||||
NC1 | NC2 | NC3 | NC4 | NC5 | NC6 | |
Bấtkhamnhấtkích | – | – | – | – | – | – |
Sơhọcxạluyện | Tầng1-4 | – | – | – | – | – |
Sơkhuymônkinh | Tầng5-9 | – | – | – | – | – |
Lượchữutiểuthành | Tầng10-14 | – | – | – | – | – |
Giákhinhtựuthực | Tầng15-19 | Tầng1-4 | – | – | – | – |
Dunghộiquánthông | Tầng20-24 | Tầng5-9 | – | – | – | – |
Lôhỏathuầnthanh | Tầng25-29 | Tầng10-14 | Tầng1-4 | – | – | – |
Kỳtàixuấtchúng | Tầng30-34 | Tầng15-19 | Tầng5-9 | – | – | – |
Thầnhồkỳkỹ | Tầng35-36 | Tầng20-24 | Tầng10-14 | Tầng1-4 | – | – |
Xuấtthầnnhậphóa | – | Tầng25-29 | Tầng15-19 | Tầng5-9 | – | – |
NgạoThịQuầnhùng | – | Tầng30-34 | Tầng20-24 | Tầng10-14 | Tầng1-4 | – |
Đăngphongtạocực | – | Tầng35-36 | Tầng25-29 | Tầng15-19 | Tầng5-9 | – |
Vôdữluậntỉ | – | – | Tầng30-34 | Tầng20-24 | Tầng10-14 | – |
Sởhướngphimị | – | – | Tầng35-36 | Tầng25-29 | Tầng15-19 | Tầng1-4 |
Nhấtđạitônsư | – | – | – | Tầng30-34 | Tầng20-24 | Tầng5-9 |
Thầncôngcáithế | – | – | – | Tầng35-39 | Tầng25-29 | Tầng10-14 |
Cửthếvôsong | – | – | – | Tầng40-44 | Tầng30-34 | Tầng15-19 |
Kinhthếhãitục | – | – | – | Tầng45-49 | Tầng35-38 | Tầng20-24 |
Kinhthiênđộngđịa | – | – | – | – | Tầng39-41 | Tầng25-29 |
Chấncổthướckim | – | – | – | – | Tầng42-43 | Tầng30-34 |
Siêuphàmnhậpthánh | – | – | – | – | Tầng44-46 | Tầng35-38 |
Uytrấnhoànvũ | – | – | – | – | Tầng47-48 | Tầng39-41 |
Vôtiềnkhoánghậu | – | – | – | – | Tầng49 | Tầng42-43 |
Thiênnhânhợpnhất | – | – | – | – | – | Tầng44-45 |
ThâmTàngBấtLộ | – | – | – | – | – | Tầng46-49 |
Mỗiloạinộicôngcóưunhượcđiểmkhácnhau,độtốnkémcũngkhácnhau,nhưngkhôngcónghĩanộithấptứckhôngcầntu,mạnhyếutùythuộcngườichơi