Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

huannghe.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: đổi tiền đức sang việt nam

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với huannghe.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Muốn Tăng Chiều Cao: Phải Làm Thế Nào Để Cao Lên, 6 Cách Tăng Chiều Cao Nhanh Nhất Trong 1 Tuần

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam
1 EUR 24962,70000 VND
5 EUR 124813,50000 VND
10 EUR 249627,00000 VND
20 EUR 499254,00000 VND
50 EUR 1248135,00000 VND
100 EUR 2496270,00000 VND
250 EUR 6240675,00000 VND
500 EUR 12481350,00000 VND
1000 EUR 24962700,00000 VND
2000 EUR 49925400,00000 VND
5000 EUR 124813500,00000 VND
10000 EUR 249627000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro
1 VND 0,00004 EUR
5 VND 0,00020 EUR
10 VND 0,00040 EUR
20 VND 0,00080 EUR
50 VND 0,00200 EUR
100 VND 0,00401 EUR
250 VND 0,01001 EUR
500 VND 0,02003 EUR
1000 VND 0,04006 EUR
2000 VND 0,08012 EUR
5000 VND 0,20030 EUR
10000 VND 0,40060 EUR

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,83800 1,09060 83,57810 1,39411 1,50376 1,02090 22,87370
1,19332 1 1,30145 99,73660 1,66364 1,79448 1,21826 27,29600
0,91695 0,76837 1 76,63500 1,27830 1,37883 0,93605 20,97350
0,01196 0,01003 0,01305 1 0,01668 0,01799 0,01221 0,27368

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *