Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: 100 rupee ấn độ bằng bao nhiêu việt nam đồng

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Các loại tiền tệ hàng đầu

 EURGBPUSDINRCADAUDCHFMXN1EUR

1GBP

1USD

1INR

1 0.8756 0.9959 81.6459 1.34252 1.5395 0.9903 19.4529
1.14207 1 1.13745 93.2504 1.53334 1.75831 1.131 22.2178
1.0041 0.87916 1 81.982 1.34805 1.54583 0.9944 19.533
0.012248 0.0107238 0.0121978 1 0.0164432 0.0188558 0.0121295 0.23826

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

1

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Xem thêm: Cách Vẽ Biểu Đồ Cột Trong Excel 2013, 2010, 2007, 200, Trình Bày Dữ Liệu Của Bạn Trong Biểu Đồ Cột

2

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

3

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Xem thêm: Cách Bắt Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Xem Tỷ Lệ Cá Cược Trực Tuyến, Tin Soi Kèo

*

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ
1 VND 0.00330 INR
5 VND 0.01648 INR
10 VND 0.03296 INR
20 VND 0.06592 INR
50 VND 0.16480 INR
100 VND 0.32960 INR
250 VND 0.82399 INR
500 VND 1.64798 INR
1000 VND 3.29596 INR
2000 VND 6.59192 INR
5000 VND 16.47980 INR
10000 VND 32.95960 INR

huannghe.edu.vn được Cơ quan Quản lý tài chính ủy quyền theo Quy định Tiền điện tử 2011, Số tham chiếu Công ty 900507, để phát hành tiền điện tử.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *