*

Động từ tiếng Hàn là 1 trong những loại từ thường gặp nhất trong đề thi cũng như trong giao tiếp tiếng Hàn. Vì thế càng biết được nhiều động từ tiếng Hàn là 1 trong những cách tích cực giúp bạn học tốt tiếng Hàn. Dưới đây là 290 động từ tiếng Hàn thường gặp nhất cho người mới bắt đầu, cùng học nhé!1 있다: có2 없다: không có3 아니다: không phải là4 보다: xem, nhìn5 같다: giống6 주다: cho7 대하다: chịu, gặp phải8 오다: đến9 가다: đi10 달리다: chạy11 걷다: đi bộ12 말하다: nói13 위하다: vì, để, hướng tới14 높다: cao15 낮다: thấp16 크다: to, tớn

Đang xem: Các động từ trong tiếng hàn

*

17 작다: nhỏ18 많다: nhiều19 적다: ít20 좋다: tốt21 나쁘다: xấu22 좋아하다: thích23 싫다: ghét, không thích24 받다: nhận25 주다: cho26 나오다: đi ra, xuất hiện ra27 살다 : sống28 못하다: không thể làm được29 생각하다: suy nghĩ30 모르다: không biết31 알다: biết32 만들다: chết tạo,làm33 먹다 : ăn34 마시다 : uống35 통하다: thông qua36 싶다: muốn37 보이다: nhìn thấy38 가지다: có được39 지나다: sống, trải qua40 나다: sinh ra41 의하다: căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó42 버리다: vứt,giục시작하다: bắt đầu43 놓다: đặt, để

*

44 나타나다: xuất hiện45 다르다: khác46 만나다: gặp47 내다: đưa ra48 쓰다: viết49 읽다: đọc50 듣다: nghe51 새롭다: mới52 갖다: có được53 나가다: đi ra54 찾다: tìm, kiếm55 삶: đời sống56 이야기하다: nói chuyện57 사다: mua58 팔다: bán59 일하다: làm việc60 잡다: cầm,nắm, bắt61 않다: ngồi62 서다: đứng63 눕다: nằm xuống64 일어나다: thức dậy65 넣다: đặt, để66 중요하다: quan trọng67 느끼다: cảm nhận68 어렵다: khó69 쉽다: dễ70 부르다: gọi, hát71 밝히다: thắpsáng72 죽다: chết73 내리다: đi xuống, rơi, giảm74 짓다: xây (xây dựng)75 필요하다: cần thiết76 사용하다: sử dụng77 생기다 : xảy ra, hình thành, xuất hiện78 타다: lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)79 보내다: gửi

*

Xem thêm: Bảng Đơn Vị Đo Lường Chiều Dài Và Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài, Đơn Vị Đo Lường Chiều Dài

80 다니다: Lui tới, đi tới đi lui81 묻다 : hỏi82 남다 : còn (còn lại)83 관하다: liên quan đến84 나누다 : chia, chia ra85 이용하다: lợi dụng86 이르다 : tới, đến87 이루다: hoàn·tất88 웃다: cười89 울다: khóc90 얻다: lấy91 아름답다: đẹp92 입다: mặc93 벗다: cởi94 이루어지다: đạt được, được hoàn thành (dạng bị động)95 치다: đánh96 나가다 : đi ra97 끝나다: kết thúc, xong98 맞다 : đúng99 걸리다 : được treo lên, bị treo lên100 지키다 : canh gác, tông coi, bảo-vệ101 길다 : dài102 짧다 : ngắn103 바라보다 : nhìn vào104 알아보다 : điều tra, khảo sát105 오르다 : đi lên106 세우다 : dừng lại ( dừng xe )107 놀다 : chơi108 믿다 : tin, tin tưởng109 바꾸다 : đổi, thay đổi110 열리다 : bị mở, được mở ra111 그리다 : vẽ112 배우다 : học (có giáo viên dạy)113 비하다: so (với)114 흐르다 : chảy115 깊다 : sâu

*

116 올리다 : đưa lên, nâng lên, đặt lên, để lên117 넘다 : băng qua, vượt qua118 잘하다 : làm tốt, làm giỏi việc gì119 어리다 : trẻ120 힘들다 : khó khăn, vất vả121 움직이다 : đưa, dịch chuyển122 가지다 : có, sở hữu123 이해하다 : hiểu124 젊다 : trẻ125 자다 : ngủ126 살펴보다 : xét kĩ, soi vào, xem xét, nhìn vào, nhìn chằm chằm vào127 풀다 : nới lỏng ra128 풀다 : nới lỏng ra129 빨리 : nhanh130 시작되다 : được bắt đầu131 설명하다 : thuyết minh, giải thích132 바라다 : mong ước, mong muốn, mong133 강하다 : mạnh134 나타내다 : trình bày, biểu diễn, xuất hiện135 아프다 : đau136 놀라다 : ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt, bị sốc137 지내다 : trải qua138 담다 : trút vào, đổ vào chai139 모이다 : gặp mặt, tụ tập, tập trung140 빠르다 : nhanh141 던지다 : ném142 강조하다 : nhấn mạnh, mạnh mẽ143 맡다 : đảm nhận144 넓다 : rộng145 가깝다 : gần146 멀다 : xa147 열심히 : nhiệt tình, chăm chỉ148 요구하다 : yêu cầu, đòi hỏi, đòi, nhu cầu149 올라가다 : đi lên150 당하다chịu, bị, gặp phải151 일으키다 : dựng lên, đứng dậy, đứng lên152 태어나다 : được sinh ra153 즐기다 : thích thú, vui thích154 변하다 : biến đổi, thay đổi155 맞추다 : chỉnh156 재미있다 : vui, vui nhộn, hay, thú vị157 재미없다 không vui, không thú vi158 가르치다 : dạy159 막다 : ngăn cản160 붙이다 : dán161 마치다 : kết thúc, xong, hoàn thành

*

162 걸다: treo163 빠지다: rụng164 표현하다: biểu hiện165 이상하다 : khác thường166 얘기하다 : nói chuyện, kể chuyện167 발생하다 : xảy ra, phát sinh168 옮기다 : dịch chuyển đi, di chuyển169 잃다 : mất, bị rơi mất170 바뀌다 : thay đổi (dạng bị động)171 비슷하다 : giống nhau172 사랑하다 : yêu173 자라다 : lớn lên174 실시하다 : thực thi, thực hiện175 갖추다 : chuẩn bị, sửa soạn176 받아들이다 : chấp nhận, tiếp thu177 꺼내다 : lấy ra, rút ra178 전하다 : chuyển lời, truyền tin, chuyển179 존재하다 : tồn tại180 정하다 : định ra181 유지하다 : duy trì, giữ182 닦다 : rửa, lau183 늘어나다 : giãn ra, dài ra184 피하다 : tránh185 발견하다 : phát hiện186 마련하다 : chuẩn bị, sắp xếp, sửa soạn187 발표하다 : phát biểu188 걸치다 : đặt lên, bắc qua189 겪다 : trải qua190 사라지다 : biến mất

Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng Xsplit Broadcaster, Cách Sử Dụng Xsplit Broadcaster

191 어떠하다 : như thế nào192 짧다 : ngắn193 길다: dài194 비롯하다 : bắt đầu từ , bắt nguồn từ195 인정하다 : thừa nhận, công nhận196 불구하다 : không câu nệ, không gò bó, bất chấp197 시키다 : bắt ai làm gì198 기르다 : trồng, nuôi lớn199 조사하다 : điều tra200 줄이다 : giảm201 달라지다 : bị biến đổi202 비다 : trống, rỗng203 커다랗다 : to, cực lớn, vĩ đại204 원하다 : mong muốn, ước muốn, mong chờ205 확인하다 : xác nhận, kiểm tra206 살아가다 : sống tiếp207 자연스럽다 : một cách tự nhiên, có tính tự nhiên208 안다 : ôm209 잊다 : quên210 제시하다 : đề nghị211 파악하다 : nắm bắt, hiểu212 노력하다 : gắng sức, cố gắng213 늦다 : trễ, muộn214 분명하다 : phân minh215 지나가다 : đi qua216 훌륭하다 : tuyệt vời 키우다 : nuôi, trồng217 어울리다 : hợp , phù hợp218 차다 : đầy, ngập219 알리다 : cho ai biết, báo tin, thông báo220 즐겁다 : vui vẻ, hài lòng, dễ chịu221 싸우다 : đánh nhau, chiến đấu222 예쁘다 : xinh đẹp, dễ thương223 정확하다 : chính xác224 결정하다 : quyết định225 없어지다 : biến mất226 무섭다 : đáng sợ227 남기다 : để lại, bỏ lại, chừa lại, còn lại228 가져오다 : mang đến229 가져가다 : mang đi230 부드럽다 : mềm, mềm mại231 만들어지다 : được chế tạo232 심각하다 : nghiêm trọng, trầm trọng233 맑다 : sáng sủa, trong lành, tinh khiết234 살리다 : cứu235 . 벌다 : kiếm tiền, kiếm sống236 묻다 : hỏi237 대답하다 : đối đáp, trả lời, đáp trả238 썰다 : cắt, xắt, thái, chặt239 움직임 : sự dịch chuyển, sự chuyển động240 벗다 : cởi241 입다 : mặc242 준비하다 : chuẩn bị243 시작하다: bắt đầu244 이기다 : thắng, chiến thắng245 찾아보다 : thăm, đến gặp ai246 취하다 : lấy, thực hiện247 다루다: đối xử248 구하다: tìm, tìm kiếm249 포함하다 : bao hàm, bao gồm250 결혼하다 : kết hôn, cưới251 이혼 : li hôn252 미혼 : chưa lập gia đình253 기혼 : đã kết hôn254 깨닫다: nhận ra255 질문하다 : câu hỏi, hỏi256 판단 : phán đoán, phán xét257 해결하다 : giải quyết258 계속하다 : tiếp tục, liên tục259 그치다 : ngừng260 계시다 : ở, có (tôn kính )261 데리다 : đón, đi cùng, đưa đến262 옳다 : phải, đúng đắn263 찍다 : đóng dấu, chụp (ảnh)264 가볍다 : nhẹ265 정리하다 : sắp xếp, dọn dẹp266 죽이다 : giết267 단순하다 : (đơn thuần) đơn giản268 참여하다 : tham gia269 흔들다 : rung, lay động, vẫy, lắc270 뽑다 : rút (ra), kéo (ra), nhổ (lên)271 피우다 : nở (hoa), hút ( thuốc lá )272 부족하다 : không đủ. Thiếu273 진행되다 : tiến hành, được tiến hành274 기록하다 : (kí lục) ghi lại

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *