Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
huannghe.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Đang xem: đổi tiền euro ra tiền việt
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với huannghe.edu.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Lời Bài Hát Anh Nhớ Em Nhiều Lắm ! Em Có Biết Không Hả, Anh Nhớ Em Nhiều Lắm
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 EUR | 26337,80000 VND |
5 EUR | 131689,00000 VND |
10 EUR | 263378,00000 VND |
20 EUR | 526756,00000 VND |
50 EUR | 1316890,00000 VND |
100 EUR | 2633780,00000 VND |
250 EUR | 6584450,00000 VND |
500 EUR | 13168900,00000 VND |
1000 EUR | 26337800,00000 VND |
2000 EUR | 52675600,00000 VND |
5000 EUR | 131689000,00000 VND |
10000 EUR | 263378000,00000 VND |
1 VND | 0,00004 EUR |
5 VND | 0,00019 EUR |
10 VND | 0,00038 EUR |
20 VND | 0,00076 EUR |
50 VND | 0,00190 EUR |
100 VND | 0,00380 EUR |
250 VND | 0,00949 EUR |
500 VND | 0,01898 EUR |
1000 VND | 0,03797 EUR |
2000 VND | 0,07594 EUR |
5000 VND | 0,18984 EUR |
10000 VND | 0,37968 EUR |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84970 | 1,15730 | 87,06410 | 1,44327 | 1,58350 | 1,07350 | 23,96940 |
1,17689 | 1 | 1,36195 | 102,46000 | 1,69849 | 1,86352 | 1,26339 | 28,20800 |
0,86405 | 0,73424 | 1 | 75,23040 | 1,24710 | 1,36827 | 0,92710 | 20,71150 |
0,01149 | 0,00976 | 0,01329 | 1 | 0,01658 | 0,01819 | 0,01232 | 0,27531 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Bản Đồ Thanh Hóa Mới Nhất – Bản Đồ Thành Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.