Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: Tỷ giá tiền thái lan và việt nam

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la Úc CHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,87020 0,97280 80,12660 1,35039 1,56878 0,97825 19,52850
1,14916 1 1,11785 92,07400 1,55174 1,80269 1,12417 22,44030
1,02795 0,89457 1 82,36700 1,38815 1,61264 1,00560 20,07450
0,01248 0,01086 0,01214 1 0,01685 0,01958 0,01221 0,24372

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm:

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Xem thêm:

*

Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đồng Việt Nam
1 THB 629,74600 VND
5 THB 3148,73000 VND
10 THB 6297,46000 VND
20 THB 12594,92000 VND
50 THB 31487,30000 VND
100 THB 62974,60000 VND
250 THB 157436,50000 VND
500 THB 314873,00000 VND
1000 THB 629746,00000 VND
2000 THB 1259492,00000 VND
5000 THB 3148730,00000 VND
10000 THB 6297460,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Baht Thái
1 VND 0,00159 THB
5 VND 0,00794 THB
10 VND 0,01588 THB
20 VND 0,03176 THB
50 VND 0,07940 THB
100 VND 0,15879 THB
250 VND 0,39698 THB
500 VND 0,79397 THB
1000 VND 1,58794 THB
2000 VND 3,17588 THB
5000 VND 7,93970 THB
10000 VND 15,87940 THB

Company and team

huannghe.edu.vn is the trading name of huannghe.edu.vn, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *