*

Trong tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều chủ đề xoay quanh về cuộc sống diễn ra mỗi ngày xung quanh chúng ta. Trong đó, chủ đề về giao thông thường thuyên được xuất hiện trong các hội thoại giao tiếp, các bài diễn văn, …. 

Đang xem: Tiếng anh về giao thông

*

một số từ vưng về phương tiện giao thông hiện nay

Vì thế để chúng ta không còn bị bí từ vựng trong các cuộc đối thoại, hãy theo dõi bài viết dưới đây để cùng học thuộc những từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông ngay hôm nay thôi nhé!

Tất tần tật từ vựng về chủ đề giao thông thường gặp nhất

“ “

Giao thông là chủ đè thường xuyên gặp nhất trong hoạt động mỗi ngày của chúng ta từ đi làm, đi chơi, đi du lịch, công tác,… Hãy cùng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông ngay dưới đây nào

*

từ vựng về giao thông thường gặp nhất

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông với các phương tiện đường bộ

Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạpCar (ka:): Ô tôCaravanCoachHigh-speed trainMinicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuêMoped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp

Xem thêm: Chuyển Đổi Số Thành Chữ Tiếng Anh, Tiếng Việt, Đọc Số Tiền Ngoại Tệ Thành Chữ Bằng Tiếng Anh

*

từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông đường bộ
Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máyRailway trainScooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)Tram (træm): Xe điệnTruckVan (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông phương tiện đường thủy, nước

Boat (bəʊt): ThuyềnCanoe: xuồngCargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biểnCruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịchFerry (ˈfɛri): PhàHovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khíRowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèoSailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồmShip /ʃɪp/: tàu thủySpeedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc

Từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng

Bus: xe buýtTaxi: xe taxiTube: tàu điện ngầm Underground: tàu điện ngầmSubway: tàu điện ngầmHigh-speed train: tàu cao tốcRailway train: tàu hỏaCoach: xe khách

Từ vựng tiếng anh về phương tiện đường bay, hàng không

Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăngAirplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bayPropeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạtHot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

Từ vựng về các loại đường trong giao thông 

Bend (bɛnd): Đường gấp khúcBump (bʌmp): Đường bị xócCar lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơiDual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiềuFork (fɔːk): Ngã baHighway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cáiMotorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máyMotorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộPedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đườngRailroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửaRing road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai

*

Các loại đường giao thông trong tiếng Anh
Road (rəʊd): ĐườngRoad narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹpRoadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lềT-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đườngToll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phíTraffic jam: tắc đườngTraffic: giao thôngTurning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ

“ “

Tổng hợp các biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Cross road (krɒs rəʊd): Chỉ những đoạn đường hay giao nhau Dead end (/ˌded ˈend/): đường cuối, đường cụtEnd of dual Carriage way làn đường kép Handicap parking (/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/): khu đỗ xe cho người khuyết tậtHard shoulder (hɑːd shoulde): khu cho phép dừng xe, đỗ xeNo crossing (/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/): biển cấm băng qua đườngNo entry (nəʊ ˈɛntri): không được vào No horn (nəʊ hɔːn): Biển câm không được bấm còi No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt qua

*

Các biển báo giao thông thường gặp

Xem thêm:

No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đậu xe, đỗ xe No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng Railway (/ˈreɪlweɪ/): các loại đường sắtRoad goes right (/rəʊd ɡəʊ raɪt/): Đường đi bên phảiRoad sign (rəʊd saɪn): Bảng chỉ đường Road widens (/rəʊd ˈwaɪdn/): Đường rộng hơnRoundabout (/ˈraʊndəbaʊt/): bùng binh vòng trònSlippery road (/ˈslɪpəri rəʊd/): đường trơn trợtSlow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm, hạ tốc độ Speed limit (/ˈspiːd lɪmɪt/): giới hạn, giảm lại tốc độT-Junction (/ˈtiː dʒʌŋkʃn/): ngã ba có dạng chữ TTwo way traffic (/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/): đường đi có hai chiềuYour priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên

Một số từ vựng khác

Accident (/ˈæksɪdənt/): tai nạnBreathalyzers (/ˈbreθəlaɪzər/): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thởCar park (/kɑːr pɑːrk/): chỗ bãi đậu xe máyInfrastructure (/ˈinfrəˌstrək(t)SHər/): cơ sở vật chất, hạ tầngJourney (/ˈdʒɜːni/): chuyến hành trìnhJunction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ Kerb (/kɜːrb/): mép vỉa hèLearner driver (/ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/): chỉ người mới tập lái xeOne-way street (/wʌn weɪ striːt/): đường một chiềuParking ticket (/ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/): vé giữ xepassenger (/ˈpæsɪndʒər/): hành khách, khách hàngPetrol station (/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/): chỗ đổ xăngPrivate transport (/ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông cá nhânPublic transport (/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông công cộngSidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung) Traffic jam (/ˈtrafik ˌjam/): tắc nghẽn giao thôngTraffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông Traffic warden (/ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /): nhân viên kiểm soát việc đỗ xeTransport (/ˈtrænspɔːt/): vận, di chuyểnTransport system (/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/): hệ thống bộ giao thôngTransportation (/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/): phương tiện giao thôngTrip (/trɪp/): chuyến điVehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện bypass : đường vòngcar hire: thuê xecar wash: rửa xe ô tôdiesel : dầu dieseldriver: tài xếdriving instructor: giáo viên dạy lái xedriving lesson: các buổi học tập lái xedriving licence: bằng lái xedriving test: thi bằng lái xegarage: ga rahard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xejump leads: dây sạc điệnkerb: mép vỉa hèlevel crossing: chỉ đường ray nằm giao với đường cáimechanic: thợ sửa máyoil: dầuparking meter : máy tính tiền đỗ xeparking space: chỗ đỗ xepetrol :xăngpetrol pump : bơm xăngpuncture : thủng xămreverse gear : số lùisecond-hand : đồ cũservices: dịch vụspeed: tốc độto accelerate: tăng tốcto change gear : chuyển sốto drive: lái xeto skid: trượt bánh xeto slow down: chậm lạito stall : làm chết máyto swerve : ngoặttoll road: đường có thu lệ phítoll: lệ phí qua đường hay qua cầutraffic: giao thôngtyre pressure: áp suất lốpcone (/koʊn/): cọc tiêu giao thôngCorner: góc phố Crossroads: ngã tư crosswalk (/ˈkrɒswɔːk/): lối qua đường dành cho người đi bộFlat tyre: lốp sịt Icy road: đường trơn vì băng Jack: đòn bẩy lane (/leɪn/): làn đườngLay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường manhole (/ˈmæn.həʊl/): miệng cốngMulti-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng parking lot (/ˈpɑːkɪŋ lɒt/): bãi đậu, đỗ xepavement (/ˈpeɪvmənt/): vỉa hèRoad map: bản đồ đường đi roadblock (/ˈrəʊdblɒk/): hệ thống hàng rào chặn đườngRoadworks: các công trình, thi công sửa đường speed camera (/ˈspiːd ˌkæm.rə/): camera bắn tốc độSpeeding fine: phạt tốc độ Spray: bụi nước To brake: phanh (động từ) tunnel (/ˈtʌnəl/): đường hầmturnpike (/ˈtɜːnpaɪk/): đường cao tốc có trạm thu phíUnleaded: không chì 

Từ vựng chỉ đường đi trong tiếng Anh thông dụng 

Avenue: Đại lộBetween: Ở giữa (and)Beside: Bên cạnhBehind: Sau, phía sauBen: Đường congCross the road: Đi qua đườngCross the crosswalk: Qua đường/qua vạch đi bộCross the bridge: Qua cầuCurve: Đường congDual carriageway: đường lộ có 2 chiềuGo past: Đi qua/ băng quaGo straight = Go along: Đi đường thằngGo down: Đi xuốngGo towards: Đi theo hướngGo up the hill: Đi lên dốcGo down the hill: Đi xuống dốcIn front of: Trước/ phía trướcIn the roundabout take the first exit: Rẽ hướng sang phải đầu tiên khi qua bùng binhOpposite: Đối diệnNext to: kế bênNear: GầnTurn right: Rẽ phảiTurn left: Rẽ tráiTake the first right/left: Rẽ trái hoặc phải Take the second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ chỗ thứ haiTraffic light: Đèn giao thôngT – junction: Ngã baTurning: Chỗ rẽ/ngã rẽRoundabout: bùng binh vòng trònRoadway narrows: Đường hẹpPavement: Vỉa hèPedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ

Các mẫu câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề giao thông

Để áp dụng rõ hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số câu hỏi thông dụng về chủ đề giao thông thông dụng nhất.

“”How do you go to the school / office ? ( Bạn đến trường / văn phòng bằng cách nào?) I go to school/ the office by bike/bus. ( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe bus)How do you travel to school/ work? ( Bạn di chuyển đến trường học / nơi làm việc như thế nào?)I travel to school/work by bike/motobike. ( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe máy)How to you get to school/ work? ( Làm thế nào để bạn đến trường học / làm việc?)I get to school/ work by bike/bus. (Tôi đến trường / đi làm bằng xe đạp / xe buýt.)

Đoạn văn về phương tiện giao thông hay nhất

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *