1 Rupiah Indonesia (IDR) đổi được 1.58 Việt Nam Đồng (VND)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định.

Đang xem: Ngân hàng nào đổi tiền indonesia

*

*

Xem thêm:

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 10 Tháng Một 2022 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 10 Tháng Một 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IDR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

10,000
IDR VND
15,800
20,000 31,600
50,000 79,200
100,000 158,400
200,000 316,800
500,000 792,200
1,000,000 1,584,400
2,000,000 3,169,000
5,000,000 7,922,400
10,000,000 15,844,800
20,000,000 31,689,600
50,000,000 79,224,000
100,000,000 158,448,000
200,000,000 316,895,800
500,000,000 792,239,600
1,000,000,000 1,584,479,000
2,000,000,000 3,168,958,200

IDR tỷ lệ 10 Tháng Một 2022

VND IDR 20,000
12,625
50,000 31,550
100,000 63,100
200,000 126,225
500,000 315,550
1,000,000 631,125
2,000,000 1,262,250
5,000,000 3,155,600
10,000,000 6,311,225
20,000,000 12,622,450
50,000,000 31,556,100
100,000,000 63,112,225
200,000,000 126,224,450
500,000,000 315,561,125
1,000,000,000 631,122,250
2,000,000,000 1,262,244,500
5,000,000,000 3,155,611,225

VND tỷ lệ 10 Tháng Một 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Tiền Tệ Mua vào Bán ra
Đô La Mỹ 22,530 22,840
Đô La Úc 15,895 16,574
Đô Canada 17,473.44 18,219.58
Euro 25,064.52 26,469.54
Bảng Anh 30,042.92 31,325.79
Yên Nhật 190.89 202.07
Đô Singapore 16,326.95 17,024.13
Đô HongKong 2,837.57 2,958.73
Won Hàn Quốc 16.41 20
Nhân Dân Tệ 3,487 3,636
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Xem thêm:

Tiền Tệ Mua vào Bán ra
Vàng nữ trang 24K 51,078 52,178
SJC Hà Nội 61,000 61,670
Bảo Tín Minh Châu 61,110 61,600
DOJI HN 60,850 61,550
Phú Qúy SJC 61,100 61,650
PNJ Hà Nội 61,060 61,650
Giá vàng hôm nay

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *