Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng huannghe.edu.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: đổi tiền yên nhật : hướng dẫn từ a

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

huannghe.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với huannghe.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm:

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 20774,30000 VND
1000 JPY 207743,00000 VND
1500 JPY 311614,50000 VND
2000 JPY 415486,00000 VND
3000 JPY 623229,00000 VND
5000 JPY 1038715,00000 VND
5400 JPY 1121812,20000 VND
10000 JPY 2077430,00000 VND
15000 JPY 3116145,00000 VND
20000 JPY 4154860,00000 VND
25000 JPY 5193575,00000 VND
30000 JPY 6232290,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00481 JPY
5 VND 0,02407 JPY
10 VND 0,04814 JPY
20 VND 0,09627 JPY
50 VND 0,24068 JPY
100 VND 0,48136 JPY
250 VND 1,20341 JPY
500 VND 2,40682 JPY
1000 VND 4,81364 JPY
2000 VND 9,62728 JPY
5000 VND 24,06820 JPY
10000 VND 48,13640 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la Úc CHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,85840 1,17305 86,35990 1,49969 1,61533 1,08810 23,58190
1,16496 1 1,36655 100,60500 1,74707 1,88178 1,26759 27,47190
0,85245 0,73177 1 73,62000 1,27845 1,37703 0,92755 20,10310
0,01158 0,00994 0,01358 1 0,01737 0,01870 0,01260 0,27307

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *