1 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đổi được 3,540 Việt Nam Đồng (VND)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định.

Đang xem: đổi tiền trung qua tiền việt

*

*

Xem thêm:

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu VND có thể được viết D. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Chín 2021 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2021 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

5.0
CNY VND
17,600
10.0 35,400
20.0 70,600
50.0 176,600
100.0 353,400
200.0 706,600
500.0 1,766,800
1000.0 3,533,400
2000.0 7,066,800
5000.0 17,667,000
10,000.0 35,334,200
20,000.0 70,668,400
50,000.0 176,670,800
100,000.0 353,341,600
200,000.0 706,683,200
500,000.0 1,766,707,800
1,000,000.0 3,533,415,600

CNY tỷ lệ 9 tháng Chín 2021

VND CNY 20,000
5.5
50,000 14.0
100,000 28.5
200,000 56.5
500,000 141.5
1,000,000 283.0
2,000,000 566.0
5,000,000 1415.0
10,000,000 2830.0
20,000,000 5660.0
50,000,000 14,150.5
100,000,000 28,301.0
200,000,000 56,602.5
500,000,000 141,506.0
1,000,000,000 283,012.5
2,000,000,000 566,024.5
5,000,000,000 1,415,061.5

VND tỷ lệ 11 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Tiền Tệ Mua vào Bán ra
Đô La Mỹ 22,640 22,870
Đô La Úc 16,348 17,031
Đô Canada 17,529.54 18,261.93
Euro 26,242.68 27,608.45
Bảng Anh 30,719.29 32,002.74
Yên Nhật 202.38 214.1
Đô Singapore 16,537.1 17,228.03
Đô HongKong 2,854.24 2,973.49
Won Hàn Quốc 16.82 20.48
Nhân Dân Tệ 3,458 3,603
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Xem thêm: Ở Việt Nam Làm Sao Để Có Nhiều Tiền : 40 Cách Kiếm Tiền Có Thể Làm Bây Giờ

Tiền Tệ Mua vào Bán ra
Vàng nữ trang 24K 49,443 50,743
SJC Hà Nội 56,600 57,320
Bảo Tín Minh Châu 56,900 57,520
DOJI HN 56,600 57,750
Phú Qúy SJC 56,650 57,650
PNJ Hà Nội 56,800 57,750
Giá vàng hôm nay

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *