Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế
Bạn có thể yên tâm rằng huannghe.edu.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.
Đang xem: đổi tiền indonesia sang tiền việt
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
huannghe.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với huannghe.edu.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Xem thêm: Máy In Không Kết Nối Được Với Máy Tính, Sửa Lỗi Máy In Không In Được Qua Mạng Lan
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 IDR | 1,61659 VND |
5 IDR | 8,08295 VND |
10 IDR | 16,16590 VND |
20 IDR | 32,33180 VND |
50 IDR | 80,82950 VND |
100 IDR | 161,65900 VND |
250 IDR | 404,14750 VND |
500 IDR | 808,29500 VND |
1000 IDR | 1616,59000 VND |
2000 IDR | 3233,18000 VND |
5000 IDR | 8082,95000 VND |
10000 IDR | 16165,90000 VND |
1 VND | 0,61859 IDR |
5 VND | 3,09293 IDR |
10 VND | 6,18587 IDR |
20 VND | 12,37174 IDR |
50 VND | 30,92935 IDR |
100 VND | 61,85870 IDR |
250 VND | 154,64675 IDR |
500 VND | 309,29350 IDR |
1000 VND | 618,58700 IDR |
2000 VND | 1237,17400 IDR |
5000 VND | 3092,93500 IDR |
10000 VND | 6185,87000 IDR |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84630 | 1,16530 | 87,38580 | 1,43839 | 1,56290 | 1,07305 | 23,73810 |
1,18161 | 1 | 1,37700 | 103,26100 | 1,69970 | 1,84683 | 1,26793 | 28,05060 |
0,85815 | 0,72622 | 1 | 74,99000 | 1,23435 | 1,34120 | 0,92085 | 20,37080 |
0,01144 | 0,00968 | 0,01334 | 1 | 0,01646 | 0,01789 | 0,01228 | 0,27165 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Đất Đèn: Có An Toàn Khi Dùng Để Ủ Chín Trái Cây? &Ndash; Nông Sản Nhà Quê
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.