Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

huannghe.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: đổi đô sing sang tiền việt

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với huannghe.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm:

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đồng Việt Nam
1 SGD 16872,00000 VND
5 SGD 84360,00000 VND
10 SGD 168720,00000 VND
20 SGD 337440,00000 VND
50 SGD 843600,00000 VND
100 SGD 1687200,00000 VND
250 SGD 4218000,00000 VND
500 SGD 8436000,00000 VND
1000 SGD 16872000,00000 VND
2000 SGD 33744000,00000 VND
5000 SGD 84360000,00000 VND
10000 SGD 168720000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Singapore
1 VND 0,00006 SGD
5 VND 0,00030 SGD
10 VND 0,00059 SGD
20 VND 0,00119 SGD
50 VND 0,00296 SGD
100 VND 0,00593 SGD
250 VND 0,01482 SGD
500 VND 0,02963 SGD
1000 VND 0,05927 SGD
2000 VND 0,11854 SGD
5000 VND 0,29635 SGD
10000 VND 0,59270 SGD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,83865 1,10520 84,06700 1,39294 1,49059 1,02985 22,50570
1,19239 1 1,31780 100,23800 1,66089 1,77733 1,22799 26,83500
0,90480 0,75884 1 76,06500 1,26035 1,34871 0,93180 20,36350
0,01190 0,00998 0,01315 1 0,01657 0,01773 0,01225 0,26771

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *