Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng huannghe.edu.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: đổi đô sing sang đô mỹ

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

huannghe.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với huannghe.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Nghệ Sĩ Thanh Sang Hiện Nay, Nsưt Thanh Sang Lấy 7 Người Vợ Vì Quá Nghèo

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Singapore
1 USD 1,35355 SGD
5 USD 6,76775 SGD
10 USD 13,53550 SGD
20 USD 27,07100 SGD
50 USD 67,67750 SGD
100 USD 135,35500 SGD
250 USD 338,38750 SGD
500 USD 676,77500 SGD
1000 USD 1353,55000 SGD
2000 USD 2707,10000 SGD
5000 USD 6767,75000 SGD
10000 USD 13535,50000 SGD

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Mỹ
1 SGD 0,73880 USD
5 SGD 3,69399 USD
10 SGD 7,38798 USD
20 SGD 14,77596 USD
50 SGD 36,93990 USD
100 SGD 73,87980 USD
250 SGD 184,69950 USD
500 SGD 369,39900 USD
1000 SGD 738,79800 USD
2000 SGD 1477,59600 USD
5000 SGD 3693,99000 USD
10000 SGD 7387,98000 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la Úc CHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,85725 1,17205 86,52130 1,48299 1,61417 1,08340 23,50570
1,16652 1 1,36740 100,94200 1,73017 1,88321 1,26381 27,42350
0,85320 0,73132 1 73,82050 1,26530 1,37722 0,92435 20,05520
0,01156 0,00991 0,01355 1 0,01714 0,01866 0,01252 0,27167

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *