Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

huannghe.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: 10 singapore bằng bao nhiêu tiền việt nam

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với huannghe.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Công Thức Ướp Sườn Nướng – 5 Cách Ướp Sườn Nướng Mềm Thơm Chuẩn Vị Nhà Hàng

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. huannghe.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đồng Việt Nam
1 SGD 16884,80000 VND
5 SGD 84424,00000 VND
10 SGD 168848,00000 VND
20 SGD 337696,00000 VND
50 SGD 844240,00000 VND
100 SGD 1688480,00000 VND
250 SGD 4221200,00000 VND
500 SGD 8442400,00000 VND
1000 SGD 16884800,00000 VND
2000 SGD 33769600,00000 VND
5000 SGD 84424000,00000 VND
10000 SGD 168848000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Singapore
1 VND 0,00006 SGD
5 VND 0,00030 SGD
10 VND 0,00059 SGD
20 VND 0,00118 SGD
50 VND 0,00296 SGD
100 VND 0,00592 SGD
250 VND 0,01481 SGD
500 VND 0,02961 SGD
1000 VND 0,05922 SGD
2000 VND 0,11845 SGD
5000 VND 0,29612 SGD
10000 VND 0,59225 SGD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la Úc CHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,85310 1,13150 85,68850 1,43989 1,57744 1,04195 23,62800
1,17220 1 1,32630 100,44100 1,68778 1,84902 1,22137 27,69580
0,88375 0,75398 1 75,73000 1,27255 1,39412 0,92075 20,88200
0,01167 0,00996 0,01320 1 0,01680 0,01841 0,01216 0,27574

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *